Từ "bàn tay" trong tiếng Việt có nghĩa là phần cuối của tay, thường có năm ngón, và nó rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một số giải thích về từ "bàn tay" và cách sử dụng của nó:
Phần cuối của tay: Bàn tay là bộ phận dùng để cầm, nắm, và làm việc. Ví dụ: "Nắm chặt bàn tay lại" có nghĩa là siết chặt các ngón tay lại, thường thể hiện sự quyết tâm hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Biểu tượng cho sức lao động: Bàn tay cũng thường được dùng để biểu thị cho công việc và sự nỗ lực của con người. Ví dụ: "Bàn tay khối óc của người thợ" có thể hiểu là công sức và trí tuệ mà người thợ bỏ ra để tạo ra sản phẩm.
Biểu tượng cho hành động: Trong một số ngữ cảnh, "bàn tay" có thể mang nghĩa tiêu cực, biểu hiện cho những hành động không tốt. Ví dụ: "Bàn tay tội lỗi" chỉ những hành động xấu mà con người thực hiện.
Cơ bản:
Nâng cao: